Đàn organ yamaha PSR-E463 không những phù hợp với người mới tập chơi mà còn đáp ứng được nhu cầu cho người chơi bán chuyên nghiệp/ nghệ sỹ sáng tác. Bạn sẽ thỏa sức khám phá âm nhạc cùng các tính năng đa dạng, dễ sử dụng nhưng vẫn đảm bảo tính chuyên nghiệp của yamaha PSR-E463.
Đàn organ yamaha PSR-E463 có tính năng chuyển âm thanh thông qua thiết bị đầu cuối USB TO HOST *, cho phép bạn ghi lại hiệu suất của bạn cho máy tính hoặc thiết bị thông minh, các tính năng chuyên nghiệp dễ sử dụng như nút điều khiển Live Control, gán tính năng trực tiếp, Quick Sampling, Groove, Greator và USB Uadio Recoder
Kết nối một máy nghe nhạc bên ngoài với ngõ cắm AUX IN và bạn có thể chơi cùng với các giai điệu yêu thích của bạn. Bộ lọc Melody đã được tích hợp sẵn giúp giảm âm lượng và giai điệu giai điệu của bản thu âm ban đầu, để lại phần mở cho bạn để chơi hoặc hát
Điều quan trọng nhất trên Đàn organ yamaha PSR-E463 làm thế nào để có được điệu (style) nhạc việt nam và cài được vào trong đàn từ cổng usb? từ đây người sử dụng có thể dùng điệu nhạc đó để đệm hát hoặc hòa tấu giống như 1 cây đàn chuyên nghiệp đi show gần như đàn S775 và S975. Tất cả Quí Khách mua đàn 463 từ công ty Nhạc Cụ Sài Gòn chúng tôi sẽ tặng dữ liệu (style) điệu nhạc việt nam đó có tới hàng ngàn bài và hướng dẫn cách cài đặt vào đàn 463
Các tính năng chính của Đàn organ yamaha PSR-E463:
- 758 tiếng (voice) chất lượng cao bao gồm Sweet! And Cool, kết hợp Polyphony
- Chức năng lấy mẫu tiếng nhanh “Quick Sampling” – 5 mẫu (1 loại dạng key Follow + 4 loại dạng one Shot/loop). Tối đa 9,6 giây/ mẫu
- Chức năng Groove Creator – 35 Groove, 5 phần (4 main chính + 1 Musical Climax)
- 235 nhạc đệm Style đi kèm
- Chức năng Record lưu trữ âm thanh Audio thông qua USB – Có thể lưu đến 80 phút/file (wav)
- Loa âm trần 12cm với công suất 6W + 6W
- Có thể gán Real-time Control Knob, hiệu ứng DSP và bánh xe cân chỉnh Pith Bend
- Tích hợp cổng USB TO DEVICE
- Có thể kết nối và chơi cùng với bài hát yêu thích của bạn thông qua cổng AUX IN
- Chức năng Arpeggio
- Cài đặt sẵn dữ liệu âm thanh đến từ nhiều nước trên thế giới
Thân | Màu sắc | Đen |
Kích thước | Chiều rộng | 946mm |
Chiều cao | 139mm | |
Chiều sâu | 404mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 6.6kg |
Bàn phím | Số phím | 61 |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Soft, Medium, Hard, Fixed | |
Các bộ điều khiển khác | Nút điều khiển theo độ cao | Có |
Núm điều khiển | Có | |
Hiển thị | Loại | LCD |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Tạo âm | Công nghệ tạo âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (tối đa) | 48 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 758 (237 Panel Voices + 24 Drum/SFX kits + 40 Arpeggio + 457 XGlite voices) |
Giọng đặc trưng | 8 Sweet! Voices, 3 Cool! Voices, 3 Dynamic Voices | |
Tính tương thích | GM | Có |
XGlite | Có | |
Loại | DSP | 10 types (assignable on control knobs) |
Tiếng vang | 12 types | |
Thanh | 5 types | |
EQ Master | 6 types | |
Hòa âm | 26 types | |
Các chức năng | Kép/trộn âm | Có |
Tách tiếng | Có | |
Arpeggio | 150 types | |
Melody Suppressor | Có | |
Crossfade | Có | |
Cài đặt sẵn | Số tiết tấu cài đăt sẵn | 235 |
Phân ngón | Multi finger | |
Kiểm soát tiết tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF | |
Định dạng tệp tiết tấu | Style File Format (SFF) | |
Các đặc điểm khác | Cài đặt một nút nhấn (OTS) | Có |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | 10 |
Preset | Number of Groove | 35 |
Number of Sections | 5 (4 Sections + 1 Musical Climax/Ending) | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 30 |
Thu âm | Số lượng bài hát | 10 |
Số lượng track | 6 (5 Melody + 1 Style/Groove Creator) | |
Dung lượng dữ liệu | Approx. 19,000 notes (when only “melody” tracks are recorded) | |
Chức năng thu âm | Có | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Formats 0 & 1) |
Thu âm | Original File Format (SMF 0 conversion function) | |
Recording Time (max.) | 80 minutes (approx. 0.9 GB) per Song | |
Format | Playback | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
Recordinh | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) | |
Sampleing Type | Normal, Oneshot, Loop | |
Samples (Preset/Usesr) | 5 | |
Sampling Time | Approx. 9.6 sec | |
Sampling Sources | AUX IN | |
Sampling Format | Original File Format (16 bit, stereo) | |
Sampling Rate | 44.1kHz | |
USB audio interface | 44.1 kHz, 16 bit, stereo | |
Đăng ký | Số nút | 4( x 8 banks) |
Bài học/hướng dẫn | Bộ Yamaha Education Suite (Y.E.S.) | Lesson 1 – 3 (Listening, Timing, Waiting), Repeat & Learn, Chord Dictionary |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
Dãy nhịp điệu | 11 – 280 | |
Dịch giọng | -12 to 0, 0 to +12 | |
Tinh chỉnh | 427.0 – 440.0 – 453.0 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Scale Setting | Có | |
Tồng hợp | Nút PIANO | Có |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Approx. 1.73 MB |
Đĩa ngoài | USB flash drive | |
Kết nối | DC IN | DC IN 12V |
AUX IN | Có (Stereo-mini) | |
Tai nghe | x 1 (PHONES/ OUTPUT) | |
Pedal duy trì | Có | |
USB TO DEVICE | Có | |
USB TO HOST | Có (MIDI/Audio: 44.1 kHz, 16 bit, stereo) | |
Amply | 6 W + 6 W (When using PA-150 AC adaptor) | |
Loa | 12cm x 2 | |
Nguồn điện | Pa-150 | |
Tiêu thụ điện | 8W | |
Chức năng tự động tắt nguồn | Có | |
Giá để bản nhạc | Có | |
Xuất xứ | Japan/China |